Có 2 kết quả:
损耗 sǔn hào ㄙㄨㄣˇ ㄏㄠˋ • 損耗 sǔn hào ㄙㄨㄣˇ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hao mòn, hao hụt, hao tổn
Từ điển Trung-Anh
wear and tear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hao mòn, hao hụt, hao tổn
Từ điển Trung-Anh
wear and tear
Bình luận 0